Characters remaining: 500/500
Translation

alligator pear

/'æligeitə,peə/
Academic
Friendly

Từ "alligator pear" một từ tiếng Anh dùng để chỉ trái , một loại trái cây hình dạng giống như quả vỏ ngoài sần sùi giống như da của alligator ( xác chết). Trong tiếng Việt, "alligator pear" thường được gọi là "trái ".

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Alligator pear" (trái ) một loại trái cây nguồn gốc từ Trung Mỹ Mexico. Trái thịt mềm, béo, thường được dùng trong các món salad, sandwich, nhiều món ăn khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to add alligator pear to my salad." (Tôi thích thêm trái vào món salad của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The creamy texture of the alligator pear makes it a perfect ingredient for guacamole." (Kết cấu kem của trái làm cho trở thành nguyên liệu hoàn hảo cho món guacamole.)
Biến thể của từ
  • "Avocado" từ tiếng Anh phổ biến hơn để chỉ trái . "Alligator pear" một cách gọi ít thông dụng hơn, nhưng vẫn đúng.
Cách sử dụng
  • Danh từ:
    • "I bought some alligator pears at the market." (Tôi đã mua một ít trái chợ.)
Nghĩa khác nhau
  • "Alligator pear" chủ yếu chỉ về trái , không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ sự độc đáo hoặc mức độ béo ngậy của món ăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Pear" () - tuy nhiên, hai loại trái cây khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "Avocado" - từ này được sử dụng phổ biến hơn.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "alligator pear", nhưng một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng trái trong ẩm thực như:

Kết luận

"Alligator pear" một từ thú vị để chỉ trái , một loại trái cây giàu dinh dưỡng phổ biến trong ẩm thực. Khi học từ này, bạn cũng nên nhớ rằng "avocado" từ phổ biến hơn.

danh từ
  1. (thực vật học) tàu

Synonyms

Comments and discussion on the word "alligator pear"